Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sinus coronarius


noun
a short sinus receiving most of the veins of the heart;
empties into the right atrium
Syn:
coronary sinus
Hypernyms:
venous sinus, sinus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.